Trang chủ 2020
Danh sách
Vidherpin 100
Vidherpin 100 - SĐK VD-30373-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 100 Viên nang cứng - Mangiferin 100 mg
Vidherpin 2%
Vidherpin 2% - SĐK VD-30374-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 2% Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Mangiferin 200 mg
Prozalic
Prozalic - SĐK VD-23263-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Prozalic Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 450 mg
Vidherpin 5%
Vidherpin 5% - SĐK VD-28942-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 5% Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Mangiferin 500mg
Tezkin
Tezkin - SĐK VD-22630-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tezkin Dung dịch dùng ngoài - Terbinafin hydroclorid 1%
Tezkin
Tezkin - SĐK VD-22631-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tezkin Kem bôi ngoài da - Terbinafin hydroclorid 100 mg/10 g kem
Terfuzol
Terfuzol - SĐK VD-24492-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Terfuzol Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Triamcinolon acetonid 10 mg; Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin 1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg
Jasunny
Jasunny - SĐK VD-23259-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Jasunny Nhũ tương dùng ngoài - Mỗi gam kem chứa Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg
Jasunny
Jasunny - SĐK VD-26138-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Jasunny Kem bôi da - Mỗi tuýp 10 g chứa Ketoconazol 200 mg
Tinfocool
Tinfocool - SĐK VD-31651-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinfocool Thuốc mỡ - Mỗi 1g chứa Triamcinolon acetonid 0,1%