Trang chủ 2020
Danh sách
Uristic 100
Uristic 100 - SĐK VD-22978-15 - Thuốc khác. Uristic 100 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 100mg
Uristic 300
Uristic 300 - SĐK VD-22979-15 - Thuốc khác. Uristic 300 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 300mg
Prozitin 10
Prozitin 10 - SĐK VD-22202-15 - Thuốc khác. Prozitin 10 Viên nén - Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg
Operindosyl 2
Operindosyl 2 - SĐK VD-22971-15 - Thuốc khác. Operindosyl 2 Viên nén - Perindopril tert-Butylamin 2mg
Opecosyl 4
Opecosyl 4 - SĐK VD-22499-15 - Thuốc khác. Opecosyl 4 Viên nén - Perindopril tert-Butylamin 4mg
Dobutil 4
Dobutil 4 - SĐK VD-22963-15 - Thuốc khác. Dobutil 4 Viên nén - Perindopril tert-Butylamin 4mg
Codofril
Codofril - SĐK VD-22962-15 - Thuốc khác. Codofril Viên nén - Clorpheniramin maleat 4mg
Oscicare
Oscicare - SĐK VD-25241-16 - Thuốc khác. Oscicare Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,75 g chứa Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 600mg
Nutricalci
Nutricalci - SĐK VD-26224-17 - Thuốc khác. Nutricalci Dung dịch uống - Mỗi 10ml chứa Magnesi gluconat (dưới dạng Magnesi gluconat dihydrat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg
Medifox 80
Medifox 80 - SĐK VD-26223-17 - Thuốc khác. Medifox 80 Viên nén - Sotalol hydroclorid 80mg