Danh sách

Firstlexin 1000 DT

0
Firstlexin 1000 DT - SĐK VD-27078-17 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Firstlexin 1000 DT Viên nén phân tán - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg

LOVEGRA 100

0
LOVEGRA 100 - SĐK VD-28081-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. LOVEGRA 100 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg

Cetasone

0
Cetasone - SĐK VD-28073-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cetasone Viên nén - Betamethason 0,5 mg

Hyaluronidase for Injection

0
Hyaluronidase for Injection - SĐK VN-4238-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Hyaluronidase for Injection Bột pha tiêm-150UI - Hyaluronidase

Hyaluronidase for Injection

0
Hyaluronidase for Injection - SĐK VN-4239-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Hyaluronidase for Injection Bột pha tiêm-1500UI - Hyaluronidase

Zentocox tablet 60mg

0
Zentocox tablet 60mg - SĐK VN1-057-08 - Thuốc khác. Zentocox tablet 60mg Viờn nộn - 60mg

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

0
Vitamin B12 1000 mcg/1ml - SĐK VD-28096-17 - Thuốc khác. Vitamin B12 1000 mcg/1ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml dung dịch chứa Cyanocobalamin 1000 mcg

Sedupam

0
Sedupam - SĐK VD-27089-17 - Thuốc khác. Sedupam Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Diazepam 10mg

Smaxlatin – 10

0
Smaxlatin - 10 - SĐK VD-28093-17 - Thuốc khác. Smaxlatin - 10 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10ml chứa Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl(dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg

Smaxlatin – 60

0
Smaxlatin - 60 - SĐK VD-28094-17 - Thuốc khác. Smaxlatin - 60 Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg