Danh sách

Perolistin 3 MIU

0
Perolistin 3 MIU - SĐK VD-27084-17 - Thuốc khác. Perolistin 3 MIU Thuốc bột pha tiêm - Colistimethat natri 3.000.000 IU

Phastarxin

0
Phastarxin - SĐK VD-27085-17 - Thuốc khác. Phastarxin Bột đông khô pha tiêm - Thymosin alpha 1 1,6mg

Isoniazid 150mg

0
Isoniazid 150mg - SĐK VD-28080-17 - Thuốc khác. Isoniazid 150mg Viên nén - Isoniazid 150 mg

Nước cất tiêm 4ml

0
Nước cất tiêm 4ml - SĐK VD-29164-18 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 4ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 4 ml
Thuốc Phabalysin 100 - SĐK VD-29857-18

Phabalysin 100

0
Phabalysin 100 - SĐK VD-29857-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Phabalysin 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 100 mg

Opispas

0
Opispas - SĐK VD-28086-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Opispas Dung dịch tiêm - Mỗi 2 ml dung dịch chứa Papaverin hydroclorid 40mg

Hyasa

0
Hyasa - SĐK VN-7082-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Hyasa Bột đông khô pha tiêm truyền - Hyaluronidase

Flypit 20

0
Flypit 20 - SĐK VD-27080-17 - Thuốc tim mạch. Flypit 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Hepargitol 30

0
Hepargitol 30 - SĐK QLĐB-612-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hepargitol 30 Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi 5 ml chứa Paclitaxel 30mg

Tepargitol 100

0
Tepargitol 100 - SĐK VD-28078-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tepargitol 100 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa Paclitaxel 100 mg