Danh sách

Hepargitol 150

0
Hepargitol 150 - SĐK VD-28079-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hepargitol 150 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa Paclitaxel 150 mg

Hepargitol 100

0
Hepargitol 100 - SĐK VD-28078-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hepargitol 100 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Paclitaxel Paclitaxel 100mg/16.7ml

TIGERCEF 2G

0
TIGERCEF 2G - SĐK VD-27090-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TIGERCEF 2G Thuốc bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2000mg

Trikadinir 100

0
Trikadinir 100 - SĐK VD-28095-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikadinir 100 Viên nang cứng - Cefdinir 100 mg

Ultrastar 250

0
Ultrastar 250 - SĐK VD-27091-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ultrastar 250 Bột đông khô pha tiêm - Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250mg

Prazintel

0
Prazintel - SĐK VD-28092-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Prazintel Viên nén bao phim - Praziquantel 600 mg

Quinrox

0
Quinrox - SĐK VD-27087-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 200mg

Quinrox 400/40

0
Quinrox 400/40 - SĐK VD-27088-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox 400/40 Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Mỗi 40 ml có chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin actat) 400mg

Midakacin 250

0
Midakacin 250 - SĐK VD-28082-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midakacin 250 Thuốc bột pha tiêm - Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg

Midakacin 500

0
Midakacin 500 - SĐK VD-28083-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midakacin 500 Thuốc bột pha tiêm - Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg