Trang chủ 2020
Danh sách
Cofsil 100
Cofsil 100 - SĐK VD-29867-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cofsil 100 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100 mg
Nước cất pha tiêm 8ml
Nước cất pha tiêm 8ml - SĐK VD-27095-17 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm 8ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 8 ml
Levomepromazin maleat 25 mg
Levomepromazin maleat 25 mg - SĐK VD-29172-18 - Thuốc khác. Levomepromazin maleat 25 mg Viên nén bao phim - Levomepromazin maleat 25mg
Hutatretin
Hutatretin - SĐK VD-33168-19 - Thuốc khác. Hutatretin Viên nang mềm - Tretinoin 10 mg
Famotidin
Famotidin - SĐK VD-28100-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Famotidin Viên nén bao đường - Famotidin 40 mg
L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml
L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml - SĐK VD-29173-18 - Thuốc đường tiêu hóa. L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml Dung dịch tiêm - L-omithin-L-asparta 1500 mg/5ml
Thuốc bôi da AVI O5
Thuốc bôi da AVI O5 - SĐK VNB-0521-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc bôi da AVI O5 Kem bôi da - Vitamin A
Pomonolac
Pomonolac - SĐK VD-27096-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pomonolac Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg
Acneskinz
Acneskinz - SĐK VD-28098-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acneskinz Viên nang mềm - Isotretinoin 10 mg
Potriolac Gel
Potriolac Gel - SĐK VD-28684-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Potriolac Gel Gel bôi da - Mỗi 15 g gel chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg