Trang chủ 2020
Danh sách
Tranbleed 500
Tranbleed 500 - SĐK VD-29176-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tranbleed 500 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5 ml chứa Tranexamic acid 500 mg
Ajecxamic
Ajecxamic - SĐK VD-27093-17 - Thuốc tác dụng đối với máu. Ajecxamic Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5 ml chứa Acid Tranexamic 250 mg
Tranbleed 500
Tranbleed 500 - SĐK VD-27100-17 - Thuốc tác dụng đối với máu. Tranbleed 500 Viên nén bao phim - Tranexamic acid 500 mg
Gemcitabine HCl for Injection 200mg
Gemcitabine HCl for Injection 200mg - SĐK VN-4241-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemcitabine HCl for Injection 200mg Bột đông khô để pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride
Praxel
Praxel - SĐK VN1-073-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Praxel Dung dịch cô đặc dùng cho tiêm truyền - Paclitaxel
Praxel
Praxel - SĐK VN1-072-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Praxel Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel
Thalidomid 100
Thalidomid 100 - SĐK VD-27097-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thalidomid 100 Viên nang cứng - Thalidomid 100 mg
Paclispec 30
Paclispec 30 - SĐK VD-29174-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclispec 30 Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi 5 ml chứa Paclitaxel 30mg
Amikacina Normon
Amikacina Normon - SĐK VN-4242-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amikacina Normon Dung dịch tiêm-500mg/2ml Amikacin - Amikacin sulfate
Ceftriaxon Normon 1g
Ceftriaxon Normon 1g - SĐK VN-14549-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon Normon 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone disodium