Trang chủ 2020
Danh sách
Cephalexin 250 mg
Cephalexin 250 mg - SĐK VD-33571-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin 250 mg Viên nang cứng (xanh-trắng) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Ampicilin 500mg
Ampicilin 500mg - SĐK VD-33569-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicilin 500mg Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) - Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg
Cefpoextra
Cefpoextra - SĐK VD-32893-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpoextra Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 3 g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Stacetam 3g
Stacetam 3g - SĐK VD-28104-17 - Thuốc hướng tâm thần. Stacetam 3g Dung dịch tiêm - Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g
Haloperidol
Haloperidol - SĐK VD-28102-17 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol Dung dịch uống - Mỗi lọ 15ml chứa Haloperidol 0,03g
Stacetam 400 mg
Stacetam 400 mg - SĐK VD-29871-18 - Thuốc hướng tâm thần. Stacetam 400 mg Viên nén bao phim - Piracetam 400 mg
Rotunda
Rotunda - SĐK VD-33576-19 - Thuốc hướng tâm thần. Rotunda Viên nén - Rotundin 30 mg
Ebastin 10 mg
Ebastin 10 mg - SĐK VD-28099-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ebastin 10 mg Viên nén - Ebastin 10 mg
Betadolac
Betadolac - SĐK VD-33570-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Betadolac Viên nén phân tán - Etodolac 300mg
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml - SĐK VD-32897-19 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml