Trang chủ 2020
Danh sách
Nước cất pha tiêm 10ml
Nước cất pha tiêm 10ml - SĐK VD-31298-18 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm 10ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 10ml
Nước cất pha tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm 5ml - SĐK VD-31299-18 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm 5ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml
Bidizem 60
Bidizem 60 - SĐK VD-31297-18 - Thuốc khác. Bidizem 60 Viên nén - Diltiazem hydroclorid 60mg
Alton C.M.P
Alton C.M.P - SĐK VD-27252-17 - Thuốc khác. Alton C.M.P Bột đông khô pha tiêm - Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg
Phospha gaspain
Phospha gaspain - SĐK VD-33001-19 - Thuốc khác. Phospha gaspain Hỗn dịch uống - Mỗi gói 20g chứa Gel nhôm phosphat 20% 11g
Gentamicin 0.3%
Gentamicin 0.3% - SĐK VD-28237-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Gentamicin 0.3% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg
Natri Clorid 0,9%
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-29956-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri Clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi lọ 10ml chứa Natri clorid 90mg
Tobidex
Tobidex - SĐK VD-28242-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobidex Thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Eyesmox
Eyesmox - SĐK VD-33000-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyesmox Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg
Waisan
Waisan - SĐK VD-28243-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Waisan Viên nén bao phim - Eperison HCl50mg