Trang chủ 2020
Danh sách
Oxaliplatin
Oxaliplatin - SĐK VN-12324-11 - Thuốc khác. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Oxaliplatin
Oxaliplatin
Oxaliplatin - SĐK VN-12323-11 - Thuốc khác. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Oxaliplatin
EMB-Fatol
EMB-Fatol - SĐK VN-14611-12 - Thuốc khác. EMB-Fatol Viên nén bao phim - Ethambutol Hydrochloride
Strepto-Fatol
Strepto-Fatol - SĐK VN-13020-11 - Thuốc khác. Strepto-Fatol Bột pha dung dịch tiêm truyền - Streptomycin sulphate
PAS-Fatol N
PAS-Fatol N - SĐK VN-14983-12 - Thuốc khác. PAS-Fatol N Bột pha dung dịch tiêm truyền - Muối Natri của acid 4-aminosalicylic 2 phân tử nước
Utabon Adults
Utabon Adults - SĐK VN-0833-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Utabon Adults Dung dịch xịt mũi-0,5mg/ml - Oxymetazoline hydrochloride
Utabon Pediatric
Utabon Pediatric - SĐK VN-0834-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Utabon Pediatric Dung dịch nhỏ mũi-3,75mg/15ml - Oxymetazoline hydrochloride
Picaroxin
Picaroxin - SĐK VN-8085-09 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Picaroxin Viên nén bao phim - Ciprofloxacin Hydrochloride
Utabon Adults
Utabon Adults - SĐK VN-8080-09 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Utabon Adults Dung dịch xịt mũi - Oxymetazoline hydrochloride
Utabon Pediatric
Utabon Pediatric - SĐK VN-8079-09 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Utabon Pediatric Dung dịch nhỏ mũi - Oxymetazoline hydrochloride