Danh sách

Xylocream

0
Xylocream - SĐK VN-20438-17 - Thuốc khác. Xylocream Kem bôi - Mỗi 1g kem chứa Lidocain 25mg; Prilocain 25mg

Atosiban Pharmidea 6,75mg/0,9ml

0
Atosiban Pharmidea 6,75mg/0,9ml - SĐK VN-21759-19 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Atosiban Pharmidea 6,75mg/0,9ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch - Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) 6,75mg/0,9ml

Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml

0
Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml - SĐK VN-21218-18 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch - Atosiban

Alopatan

0
Alopatan - SĐK VN-21761-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Alopatan Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1mg dung dịch chứa Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydrochlorid) 1mg

Mycomycen

0
Mycomycen - SĐK VN-21758-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycomycen Kem bôi âm đạo - Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox olamin 10mg

Capser

0
Capser - SĐK VN-21757-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Capser Kem bôi ngoài da - Mỗi 1g kem bôi chứa Capsaicin 0,75mg

Alvostat

0
Alvostat - SĐK VN-19434-15 - Thuốc tim mạch. Alvostat Viên nén bao phim - Rosuvastatin là gì' href='../thuoc-goc-728/rosuvastatin.aspx'>Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg

Oxaliplatin Medac

0
Oxaliplatin Medac - SĐK VN2-75-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Medac Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 150mg

Oxaliplatin Medac

0
Oxaliplatin Medac - SĐK VN2-76-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Medac Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch - Oxaliplatin 50mg

Oncodocel 20mg/0,5ml

0
Oncodocel 20mg/0,5ml - SĐK VN2-71-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncodocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Docetaxel 20mg/0,5ml