Danh sách

Cảm sốt AT

0
Cảm sốt AT - SĐK VD-33850-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Cảm sốt AT Cao lỏng - Mỗi 100ml cao lỏng chứa Khương hoạt 18 g; Phòng phong 18 g; Thương truật 18 g; Tế tân 6 g; Xuyên khung 12 g; Bạch chỉ 12 g; Sinh địa 12 g; Hoàng cầm 12 g; Cam thảo 12 g

Atsyp

0
Atsyp - SĐK VD-32584-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Atsyp Viên nang cứng - Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

Uforgan

0
Uforgan - SĐK VD-33073-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Uforgan Hỗn dịch uống - Ursodeoxycholic acid 250mg

Joterox

0
Joterox - SĐK VD-33853-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Joterox Gel bôi ngoài da - Mỗi tuýp 15g chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg

Fazuphen

0
Fazuphen - SĐK VD-30804-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fazuphen Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Fexofenadin hydroclorid 30 mg

Lezatadil

0
Lezatadil - SĐK VD-30067-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Lezatadil Siro - Mỗi 100ml chứa Desloratadin 50mg

Rutantop

0
Rutantop - SĐK VD-30068-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Rutantop Siro thuốc - Mỗi 5ml chứa Fexofenadin hydrochlorid 30mg