Danh sách

Lifpitum 1,5gm

0
Lifpitum 1,5gm - SĐK VN-18244-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lifpitum 1,5gm Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch - Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg

Ronem

0
Ronem - SĐK VN-22346-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ronem Bột pha dung dịch tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000 mg

Ronem

0
Ronem - SĐK VN-22347-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ronem Bột pha dung dịch tiêm truyền - Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500 mg
Thuốc Toraxim - SĐK VN-19600-16

Toraxim

0
Toraxim - SĐK VN-19600-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Toraxim Bột pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 400mg/50ml

Paracetamol 500mg

0
Paracetamol 500mg - SĐK VD-14498-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Chai 180 viên bao phim, chai 500 viên bao phim - Paracetamol 500mg
Thuốc Eto 90 - SĐK VN-18863-15

Eto 90

0
Eto 90 - SĐK VN-18863-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Eto 90 Viên nén bao phim - Etoricoxib 90mg