Danh sách

Sorbiket

0
Sorbiket - SĐK VN-10066-10 - Thuốc tim mạch. Sorbiket Dung dịch tiêm - Isosorbide Dinitrate

Sorbiket

0
Sorbiket - SĐK VN-10067-10 - Thuốc tim mạch. Sorbiket Dung dịch tiêm - Isosorbide Dinitrate

Nitrosol

0
Nitrosol - SĐK VN-17189-13 - Thuốc tim mạch. Nitrosol dung dịch pha tiêm - Nitroglycerin 5mg/ml

Atoronobi 20

0
Atoronobi 20 - SĐK VN-16656-13 - Thuốc tim mạch. Atoronobi 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Atoronobi 40

0
Atoronobi 40 - SĐK VN-16657-13 - Thuốc tim mạch. Atoronobi 40 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg

Clotolet

0
Clotolet - SĐK VN-19422-15 - Thuốc tim mạch. Clotolet Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Placarbo

0
Placarbo - SĐK VN1-082-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Placarbo Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng - Carboplatin

Placarbo

0
Placarbo - SĐK VN1-081-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Placarbo Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng - Carboplatin

Lastet Cap 25

0
Lastet Cap 25 - SĐK VN1-078-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lastet Cap 25 Viên nang mềm - Etoposide

Lastet Cap 50

0
Lastet Cap 50 - SĐK VN1-079-08 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Lastet Cap 50 Viên nang mềm - Etoposide