Danh sách

Dobutamine

0
Dobutamine - SĐK VN-9083-09 - Thuốc tim mạch. Dobutamine Dung dịch tiêm - Dobutamine

Monis 20mg

0
Monis 20mg - SĐK VN-16216-13 - Thuốc tim mạch. Monis 20mg Viên nén - Isosorbide 5 mononitrate 20mg

Amoksiklav 1,2g

0
Amoksiklav 1,2g - SĐK VN-4310-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoksiklav 1,2g Bột pha dung dịch tiêm - Amoxicilline Sodium, Potassium clavulanate

Amoksiklav 2x 1000mg tablet

0
Amoksiklav 2x 1000mg tablet - SĐK VN-4311-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoksiklav 2x 1000mg tablet Viên nén bao phim - Amoxicilline trihydrate, Clavulanic acid

Sterile Vancomycin Hydrochloride, USP

0
Sterile Vancomycin Hydrochloride, USP - SĐK VN-11776-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sterile Vancomycin Hydrochloride, USP Bột đông khô vô trùng để pha tiêm - Vancomycin HCl

Precedex

0
Precedex - SĐK VN-17373-13 - Thuốc hướng tâm thần. Precedex Dung dịch tiêm - Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine HCl) 0,2ml/2ml

Thiopental Sodium for Injection BP 1gm

0
Thiopental Sodium for Injection BP 1gm - SĐK VN-5350-08 - Thuốc gây tê - mê. Thiopental Sodium for Injection BP 1gm Bột pha dung dịch tiêm - Thiopental sodium

Isoflurane-USP

0
Isoflurane-USP - SĐK VN-6539-08 - Thuốc gây tê - mê. Isoflurane-USP Thuốc gây mê đường hô hấp dạng lỏng - Isoflurane

Isoflurane

0
Isoflurane - SĐK VN-8052-09 - Thuốc gây tê - mê. Isoflurane Dung dịch gây mê đường hô hấp - Isoflurane