Danh sách

Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection

0
Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection - SĐK VN-18255-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate and Sodium Chloride Injection Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml

Receant

0
Receant - SĐK VN-20716-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Receant Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml

0
Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml - SĐK VN-20713-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 1ml dung dịch chứa ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 2mg

Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml

0
Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml - SĐK VN-20714-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nafloxin solution for infusion 400mg/200ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 1ml dung dịch chứa ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 2mg

Cefin

0
Cefin - SĐK VN-20715-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1000mg

Azatyl

0
Azatyl - SĐK VN-20255-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azatyl Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri trisesquihydrat) 1000mg
Thuốc Mikrobiel 400mg/250ml - SĐK VN-21596-18

Mikrobiel 400mg/250ml

0
Mikrobiel 400mg/250ml - SĐK VN-21596-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mikrobiel 400mg/250ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 250ml dung dịch chứa moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg