Danh sách

Sotig 20

0
Sotig 20 - SĐK VN-22360-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sotig 20 Viên nén bao tan ở ruột - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat)20 mg

Sotig 40

0
Sotig 40 - SĐK VN-22361-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sotig 40 Viên nén bao tan ở ruột - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat)40 mg

Rosvas 5

0
Rosvas 5 - SĐK VN-19444-15 - Thuốc tim mạch. Rosvas 5 viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg

Clopisun

0
Clopisun - SĐK VN-21780-19 - Thuốc tim mạch. Clopisun Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Fargel 75

0
Fargel 75 - SĐK VN-21782-19 - Thuốc tim mạch. Fargel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel 75mg

Farizol 500

0
Farizol 500 - SĐK VN-21397-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farizol 500 Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Antipodox 100

0
Antipodox 100 - SĐK VN-18868-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Antipodox 100 Viên phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Antipodox 200

0
Antipodox 200 - SĐK VN-18601-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Antipodox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Farisul 375

0
Farisul 375 - SĐK VN-19867-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farisul 375 Viên nén - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg

Farpim 1g

0
Farpim 1g - SĐK VN-19869-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Farpim 1g Bột pha tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g