Trang chủ 2020
Danh sách
Ampisid 250mg/5ml
Ampisid 250mg/5ml - SĐK VN-13630-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampisid 250mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống - Sultamicillin
Ampisid 375mg
Ampisid 375mg - SĐK VN-13631-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampisid 375mg Viên nén bao phim - Sultamicillin Tosylate Dihydrate
Emetrime
Emetrime - SĐK VN-14618-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Emetrime Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefepime Hydrochloride
Cefpotriv
Cefpotriv - SĐK VN-14617-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpotriv Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefpirome sulfate
Bactalin
Bactalin - SĐK VN-14615-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bactalin Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefoperazone natri, Sulbactam natri
Bactalin
Bactalin - SĐK VN-14616-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bactalin Bột vô khuẩn pha tiêm - Cefoperazone natri, Sulbactam natri
Ampisid
Ampisid - SĐK VN-18596-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampisid Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750mg
Rifazeme 0.5g
Rifazeme 0.5g - SĐK VN-19615-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rifazeme 0.5g Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa meropenem trihydrat tương đương meropenem 500 mg
Turbe
Turbe - SĐK VD-5706-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Turbe Viên nén bao phim - Rifampicin 150mg, Isoniazid 100mg
Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension
Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension - SĐK VN-21813-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat pha loãng với silica 11)) 62,5mg