Danh sách

Tetracyclin

0
Tetracyclin - SĐK VD-26000-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin Viên nang cứng - Tetracyclin hydroclorid 500 mg

Clorocid

0
Clorocid - SĐK VD-24584-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorocid Viên nén - Cloramphenicol 250mg

Apharova

0
Apharova - SĐK VD-25039-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Apharova Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Clindamycin

0
Clindamycin - SĐK VD-27552-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clindamycin Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150 mg

Tetracyclin

0
Tetracyclin - SĐK VD-30127-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin Viên nén - Tetracyclin hydroclorid 250 mg

Ofloxacin 200mg

0
Ofloxacin 200mg - SĐK VD-30124-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VD-29517-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Mebendazol

0
Mebendazol - SĐK VD-28727-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol Viên nén - Mebendazol 500 mg

Co-trimoxazol

0
Co-trimoxazol - SĐK VD-29516-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Doxycyclin

0
Doxycyclin - SĐK VD-30121-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Doxycyclin Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg