Trang chủ 2020
Danh sách
Itsup 100
Itsup 100 - SĐK VN-22127-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Itsup 100 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg
Itsup 50
Itsup 50 - SĐK VN-22128-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Itsup 50 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg
Aszolzoly-10
Aszolzoly-10 - SĐK VN-20989-18 - Thuốc tim mạch. Aszolzoly-10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10mg
Aszolzoly-20
Aszolzoly-20 - SĐK VN-20990-18 - Thuốc tim mạch. Aszolzoly-20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 20mg
Osart-20
Osart-20 - SĐK VN-21984-19 - Thuốc tim mạch. Osart-20 Viên nén bao phim - Olmesartan medoxomil 20mg
Osart-40
Osart-40 - SĐK VN-22373-19 - Thuốc tim mạch. Osart-40 Viên nén bao phim - Olmesartan medoxomil 40mg
Azimax 250mg
Azimax 250mg - SĐK VN-22125-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azimax 250mg Viên nén bao phim - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
β-Hist 16
β-Hist 16 - SĐK VN-22126-19 - Thuốc hướng tâm thần. β-Hist 16 Viên nén - Betahistin dihydroclorid 16mg
Tenovid
Tenovid - SĐK VN-19899-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Tenovid Viên nén - Loratadin 10mg
Locobile-100
Locobile-100 - SĐK VN-21252-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Locobile-100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg