Danh sách

Sendatron 250 microgram

0
Sendatron 250 microgram - SĐK VN-22374-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sendatron 250 microgram Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 250 mcg

Sun-Dobut 250mg/250ml

0
Sun-Dobut 250mg/250ml - SĐK VD-31413-18 - Thuốc tim mạch. Sun-Dobut 250mg/250ml Dung dịch tiêm truyền - Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/250ml

Sun-dobut 250mg/50ml

0
Sun-dobut 250mg/50ml - SĐK VD-32434-19 - Thuốc tim mạch. Sun-dobut 250mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/50ml

Sun-isoditrat 25mg/50ml

0
Sun-isoditrat 25mg/50ml - SĐK VD-32435-19 - Thuốc tim mạch. Sun-isoditrat 25mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Isosorbid dinitrat 25mg/50ml

Sun-Nicar 10mg/50ml

0
Sun-Nicar 10mg/50ml - SĐK VD-32436-19 - Thuốc tim mạch. Sun-Nicar 10mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml

Sun-nicar 20mg/200ml

0
Sun-nicar 20mg/200ml - SĐK VD-32437-19 - Thuốc tim mạch. Sun-nicar 20mg/200ml Dung dịch tiêm truyền - Nicardipin hydroclorid1mg/10ml

Sun-closen 5mg/100ml

0
Sun-closen 5mg/100ml - SĐK VD-32433-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sun-closen 5mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Acid zoledronic 5mg/100ml

Sun-closen 4mg/100ml

0
Sun-closen 4mg/100ml - SĐK VD-32432-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sun-closen 4mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Acid zoledronic 4mg/100ml

Sun-tobracin

0
Sun-tobracin - SĐK VD-32438-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sun-tobracin Dung dịch tiêm truyền - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml