Danh sách

Slimgar 120

0
Slimgar 120 - SĐK VD-28596-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Slimgar 120 Viên nang cứng (xanh) - Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg

Slimgar 60

0
Slimgar 60 - SĐK VD-28597-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Slimgar 60 Viên nang cứng (vàng) - Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg

RV-Nevilol 2,5

0
RV-Nevilol 2,5 - SĐK VD-26612-17 - Thuốc tim mạch. RV-Nevilol 2,5 Viên nén - Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 2,72 mg) 2,5 mg

RV-Nevilol 5

0
RV-Nevilol 5 - SĐK VD-26613-17 - Thuốc tim mạch. RV-Nevilol 5 Viên nén - Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,44 mg) 5 mg

Fenorel 160

0
Fenorel 160 - SĐK VD-26609-17 - Thuốc tim mạch. Fenorel 160 Viên nang cứng (trắng đục-trắng đục) - Fenofibrat (dưới dạng pellet fenofibrat 242,42 mg) 160 mg

Fenorel 160

0
Fenorel 160 - SĐK VD-29536-18 - Thuốc tim mạch. Fenorel 160 Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (trắng-xám) - Fenofibrate (dưới dạng pellets fenofibrat 66% 242,42 mg) 160 mg

Cloromycetin 250mg

0
Cloromycetin 250mg - SĐK VNA-3860-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloromycetin 250mg Viên nén - Cloromycetin

Victoz 0.5g

0
Victoz 0.5g - SĐK VD-24030-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Victoz 0.5g Thuốc bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg

Revotax 2g

0
Revotax 2g - SĐK VD-22377-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Revotax 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Rexone 2g

0
Rexone 2g - SĐK VD-24029-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rexone 2g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g