Danh sách

Erlova

0
Erlova - SĐK QLĐB-770-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Erlova Viên nén bao phim - Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydrochloride) 25mg
Thuốc Capelodine - SĐK QLĐB-724-18

Capelodine

0
Capelodine - SĐK QLĐB-724-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Capelodine Viên nén bao phim - Capecitabine 150mg
Thuốc Uloxoric - SĐK

Uloxoric

0
Uloxoric - SĐK - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Uloxoric Viên nén bao phim - Febuxostat 120mg
Thuốc Uloxoric - SĐK QLĐB-688-18

Uloxoric

0
Uloxoric - SĐK QLĐB-688-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Uloxoric Viên nén bao phim - Febuxostat 80mg
Thuốc Capelodine - SĐK QLĐB-724-18

Capelodine

0
Capelodine - SĐK QLĐB-724-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Capelodine Viên nén bao phim - Capecitabine 500mg

Ofloxacin 200

0
Ofloxacin 200 - SĐK VD-33116-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 200 Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

Ofloxacin 300

0
Ofloxacin 300 - SĐK VD-33117-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 300 Viên nén bao phim - Ofloxacin 300 mg

Ofloxacin 400

0
Ofloxacin 400 - SĐK VD-33118-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin 400 Viên nén bao phim - Ofloxacin 400 mg

Herazole

0
Herazole - SĐK VD-33952-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Herazole Viên nang cứng - Fluconazole 150 mg
Thuốc Efava - SĐK QLĐB-688-18

Efava

0
Efava - SĐK QLĐB-688-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Efava Viên nén bao phim - Emtricitabine 200mg