Danh sách

Atorcal Tablet

0
Atorcal Tablet - SĐK VN-18880-15 - Thuốc tim mạch. Atorcal Tablet Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Prorid

0
Prorid - SĐK VN-19457-15 - Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu. Prorid Viên nén bao phim - Finasterid 5mg

Viên nang Benifime 400mg

0
Viên nang Benifime 400mg - SĐK VN-15390-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viên nang Benifime 400mg Viên nang cứng - Cefixime trihydrate

Benifime Suspension

0
Benifime Suspension - SĐK VN-15034-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benifime Suspension Bột để pha hỗn dịch uống - Cefixime trihydrate

Tazimin Injection 1gm

0
Tazimin Injection 1gm - SĐK VN-19119-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazimin Injection 1gm Bột pha tiêm - Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g

Risabin injection

0
Risabin injection - SĐK VN-19116-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Risabin injection Bột pha tiêm - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg

Metronidazole Injection

0
Metronidazole Injection - SĐK VN-19125-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole Injection Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole BP 500mg

Maxocef 1gm injection

0
Maxocef 1gm injection - SĐK VN-19117-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Maxocef 1gm injection Bột pha tiêm - Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Jexta

0
Jexta - SĐK VN-19916-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Jexta Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat)

Cefcin 2g

0
Cefcin 2g - SĐK VN-19915-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefcin 2g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 2g