Trang chủ 2020
Danh sách
Bonzacim 10
Bonzacim 10 - SĐK VN-17696-14 - Thuốc tim mạch. Bonzacim 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Sagason 75
Sagason 75 - SĐK VN-17921-14 - Thuốc tim mạch. Sagason 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Lelocin 5
Lelocin 5 - SĐK VN-22379-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) 5mg
Lelocin 5
Lelocin 5 - SĐK VN-13044-11 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin dihydroclorid
Picenrox Cap
Picenrox Cap - SĐK VN-5455-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Picenrox Cap Viên nang - Ribavirin
Benzathine Penicillin for injection
Benzathine Penicillin for injection - SĐK VN-6590-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzathine Penicillin for injection Bột pha hỗn dịch tiêm - Penicillin G Benzathine tetrahydrate
Loriquick 100
Loriquick 100 - SĐK VN-12350-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loriquick 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil
Loriquick 200
Loriquick 200 - SĐK VN-13045-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loriquick 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil
Celevox 500
Celevox 500 - SĐK VN-17399-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celevox 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Lincomycin
Lincomycin - SĐK VN-19908-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg