Danh sách

Thuốc Bonzacim 10 - SĐK VN-17696-14

Bonzacim 10

0
Bonzacim 10 - SĐK VN-17696-14 - Thuốc tim mạch. Bonzacim 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Thuốc Sagason 75 - SĐK VN-17921-14

Sagason 75

0
Sagason 75 - SĐK VN-17921-14 - Thuốc tim mạch. Sagason 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Lelocin 5

0
Lelocin 5 - SĐK VN-22379-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) 5mg
Thuốc Lelocin 5 - SĐK VN-13044-11

Lelocin 5

0
Lelocin 5 - SĐK VN-13044-11 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin dihydroclorid

Picenrox Cap

0
Picenrox Cap - SĐK VN-5455-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Picenrox Cap Viên nang - Ribavirin

Benzathine Penicillin for injection

0
Benzathine Penicillin for injection - SĐK VN-6590-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzathine Penicillin for injection Bột pha hỗn dịch tiêm - Penicillin G Benzathine tetrahydrate

Loriquick 100

0
Loriquick 100 - SĐK VN-12350-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loriquick 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime proxetil

Loriquick 200

0
Loriquick 200 - SĐK VN-13045-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Loriquick 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim proxetil

Celevox 500

0
Celevox 500 - SĐK VN-17399-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celevox 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Lincomycin

0
Lincomycin - SĐK VN-19908-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng lincomycin HCl) 500mg