Danh sách

Metronidazole injection

0
Metronidazole injection - SĐK VN-2867-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole injection Dung dịch tiêm-0,5g/100ml - Metronidazole

Metronidazole injection

0
Metronidazole injection - SĐK VN-2868-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazole injection Dung dịch tiêm truyền-0,5g/250ml - Metronidazole

Harbitaxime

0
Harbitaxime - SĐK VN-2865-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Harbitaxime Bột pha tiêm-1g Cefotaxime - Cefotaxime sodium

Harzime

0
Harzime - SĐK VN-4870-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Harzime Bột pha tiêm 1g Ceftazidime - Ceftazidime pentahydrate

Ciprofloxacin Lactate injection

0
Ciprofloxacin Lactate injection - SĐK VN-2866-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Lactate injection Dung dịch tiêm-0,26g - Ciprofloxacin lactate

Streptomycin Sulfate

0
Streptomycin Sulfate - SĐK VN-5413-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Streptomycin Sulfate Bột pha tiêm 1g Streptomycin - Streptomycin Sulfate

Ophrazol Cap

0
Ophrazol Cap - SĐK VN-6053-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ophrazol Cap Viên nang - Cefradine

Chemadin

0
Chemadin - SĐK VN-10044-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chemadin Viên nén - Fexofenadine

Chemadin 120

0
Chemadin 120 - SĐK VN-10045-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chemadin 120 Viên nén - Fexofenadine

Chemadin 180

0
Chemadin 180 - SĐK VN-10046-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chemadin 180 Viên nén - Fexofenadine