Trang chủ 2020
Danh sách
HIDIPINE Tablet
HIDIPINE Tablet - SĐK VN-18041-14 - Thuốc tim mạch. HIDIPINE Tablet Viên nén - Enalapril maleat 10mg
Atorcal Tablet
Atorcal Tablet - SĐK VN-18282-14 - Thuốc tim mạch. Atorcal Tablet Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
Rolxexim
Rolxexim - SĐK VN-18283-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rolxexim Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Rolxexim
Rolxexim - SĐK VN-18284-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rolxexim Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Alzed Tablet 400 mg
Alzed Tablet 400 mg - SĐK VN-18883-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alzed Tablet 400 mg Viên nhai - Albendazole 400mg
Unicet
Unicet - SĐK VN-18786-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Unicet Viên nén bao phim - Cetirizin hydroclorid 10mg
Naton Tablet
Naton Tablet - SĐK VN-18884-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Naton Tablet Viên nén bao phim - Nabumetone 500mg