Danh sách

Gomtiam inj. 1g

0
Gomtiam inj. 1g - SĐK VN-1303-06 - Khoáng chất và Vitamin. Gomtiam inj. 1g Bột pha tiêm-1g Cefotiam - Cefotiam hydrochlorid

Daewoong Cefoperazone

0
Daewoong Cefoperazone - SĐK VN-1301-06 - Khoáng chất và Vitamin. Daewoong Cefoperazone Bột pha tiêm-1g - Natri Cefoperazone

Glymepia

0
Glymepia - SĐK VN-2958-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glymepia Viên nén-2mg - Glimepiride

Careltropin 5.3mg

0
Careltropin 5.3mg - SĐK VN-10216-10 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Careltropin 5.3mg Bột pha tiêm - Somatropin

Glymepia

0
Glymepia - SĐK VN-15887-12 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glymepia Viên nén - Glimepirid

Erihem 2.000IU

0
Erihem 2.000IU - SĐK VN-5303-10 - Thuốc khác. Erihem 2.000IU Dung dịch tiêm - Erythropoietin người tái tổ hợp

Erihem 4.000IU

0
Erihem 4.000IU - SĐK VN-5304-10 - Thuốc khác. Erihem 4.000IU Dung dịch tiêm - Erythropoietin người tái tổ hợp

Kimpron

0
Kimpron - SĐK VN-6611-08 - Thuốc khác. Kimpron Viên nang - Fenoprofen calcium

Cefodizime 1g

0
Cefodizime 1g - SĐK VN1-060-08 - Thuốc khác. Cefodizime 1g Bột pha tiờm - 1g Cefodizime

White CoQ10

0
White CoQ10 - SĐK VN-9167-09 - Thuốc khác. White CoQ10 Viên nén bao phim -