Trang chủ 2020
Danh sách
Kefurox
Kefurox - SĐK VN-5813-01 - Khoáng chất và Vitamin. Kefurox Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxime
Kefurox
Kefurox - SĐK VN-5813-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kefurox Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxime
Flametro
Flametro - SĐK VN-4434-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flametro Viên nén - Metronidazole
Aziclar
Aziclar - SĐK VN-6152-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aziclar Bột pha hỗn dịch uống - Clarithromycin
Azocef
Azocef - SĐK VN-8186-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azocef Bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium
Loratadine tablets 10mg
Loratadine tablets 10mg - SĐK VN-4441-07 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine tablets 10mg Viên nén - Loratadine
Cetrimini
Cetrimini - SĐK VN-4439-07 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetrimini Viên nén bao phim - Cetirizine hydrochloride
Flamoset
Flamoset - SĐK VN-7155-08 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flamoset Viên nén bao phim - Levocetirizine dihydrochloride
Mefenamic acid capsules BP 250
Mefenamic acid capsules BP 250 - SĐK VN-9324-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mefenamic acid capsules BP 250 Viên nang - Mefenamic acid
Indomethacin
Indomethacin - SĐK VN-10132-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Indomethacin Viên nang - Indomethacin