Trang chủ 2020
Danh sách
Lipovenoes 20%
Lipovenoes 20% - SĐK VN-7130-02 - Thực phẩm chức năng. Lipovenoes 20% Nhũ dịch truyền - Soya bean oil, phospholipid
Lipovenoes 10% PLR
Lipovenoes 10% PLR - SĐK VN-7129-02 - Thực phẩm chức năng. Lipovenoes 10% PLR Nhũ dịch truyền - Soya bean oil, phospholipid
Vaminolact
Vaminolact - SĐK VN-9057-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Vaminolact Dung dịch truyền tĩnh mạch - Các acid Amin
Vaminolact
Vaminolact - SĐK VN-9057-04 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Vaminolact Dung dịch truyền tĩnh mạch - Các acid Amin
Aminosteril
Aminosteril - SĐK VN-7881-03 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminosteril Dung dịch truyền tĩnh mạch - Các acid Amin
Aminosteril 10%
Aminosteril 10% - SĐK VD-19242-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminosteril 10% Dung dịch tiêm truyền - các acid amin
Sodium Chloride intravenous infusion BP 0,9%
Sodium Chloride intravenous infusion BP 0,9% - SĐK VN-4449-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride intravenous infusion BP 0,9% Dung dịch tiêm truyền 0,9% - Natri chloride
Glucose Intravenous Infusion B.P 100g/L
Glucose Intravenous Infusion B.P 100g/L - SĐK VN-4447-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Intravenous Infusion B.P 100g/L Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 10% - Glucose
Glucose Intravenous Infusion B.P 50g/L
Glucose Intravenous Infusion B.P 50g/L - SĐK VN-4448-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Intravenous Infusion B.P 50g/L Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5% - Glucose
Fresofol 1%
Fresofol 1% - SĐK VN-4444-07 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Fresofol 1% Nhũ tương để tiêm truyền - Các acid amin