Trang chủ 2020
Danh sách
Thalix-100
Thalix-100 - SĐK VN-14672-12 - Thuốc khác. Thalix-100 Viên nang cứng - Thalidomide
Thalix-50
Thalix-50 - SĐK VN-14673-12 - Thuốc khác. Thalix-50 Viên nang cứng - Thalidomide
Oxitan 100mg/ 20ml
Oxitan 100mg/ 20ml - SĐK VN1-289-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 100mg/ 20ml Dung dịch tiêm - Oxaliplatin
Oxitan 50mg/ 10ml
Oxitan 50mg/ 10ml - SĐK VN1-290-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxitan 50mg/ 10ml Dung dịch tiêm - Oxaliplatin
Irinotel 100mg/5ml
Irinotel 100mg/5ml - SĐK VN1-728-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotel 100mg/5ml Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan hydrochloride
Irinotel 40mg/2ml
Irinotel 40mg/2ml - SĐK VN1-729-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Irinotel 40mg/2ml Dung dịch tiêm truyền - Irinotecan hydrochloride
Intaxel 150mg/25ml
Intaxel 150mg/25ml - SĐK VN1-631-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intaxel 150mg/25ml Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel
Intaxel 260mg/43,4ml
Intaxel 260mg/43,4ml - SĐK VN1-632-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intaxel 260mg/43,4ml Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel
Intaxel 300mg/50ml
Intaxel 300mg/50ml - SĐK VN1-633-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intaxel 300mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Paclitaxel
Gemita 1g
Gemita 1g - SĐK VN1-726-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gemita 1g Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Gemcitabine