Danh sách

Rabodex 20

0
Rabodex 20 - SĐK VN-13910-11 - Thuốc khác. Rabodex 20 Viên nén bao tan ở ruột - Rabeprazole natri

Pantocer 40

0
Pantocer 40 - SĐK VN-13909-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Pantocer 40 Viên nén bao tan ở ruột - Pantoprazole sodium sesquihydrate

Bonatil-5

0
Bonatil-5 - SĐK VN-13908-11 - Thuốc tim mạch. Bonatil-5 Viên nén bao phim - Bisoprolol Fumarate

Savitor 20

0
Savitor 20 - SĐK VN-14837-12 - Thuốc tim mạch. Savitor 20 viên nén bao phim - Atorvastatin calcium

Emlocin 5

0
Emlocin 5 - SĐK VN-14836-12 - Thuốc tim mạch. Emlocin 5 viên nang cứng - Amlodipine besilate

Azitocin 5

0
Azitocin 5 - SĐK VN-12718-11 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Azitocin 5 Viên nang cứng - Flunarizine Hydrochloride

Aegencefpo 200

0
Aegencefpo 200 - SĐK VN-12717-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aegencefpo 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim proxetil

Aegendinir 125

0
Aegendinir 125 - SĐK VN-13904-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aegendinir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir

Aegendinir 300

0
Aegendinir 300 - SĐK VN-13905-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aegendinir 300 viên nang cứng - Cefdinir

Aegenklorcef 125

0
Aegenklorcef 125 - SĐK VN-13906-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aegenklorcef 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefaclor monohydrate