Danh sách

Atcobeta-NM

0
Atcobeta-NM - SĐK VN-8441-09 - Thuốc khác. Atcobeta-NM Kem bôi ngoài da -

Atcobeta-S

0
Atcobeta-S - SĐK VN-8442-09 - Thuốc khác. Atcobeta-S Thuốc mỡ bôi ngoài da -

Atcoenema

0
Atcoenema - SĐK VN-11686-11 - Thuốc khác. Atcoenema Dung dịch bơm trực tràng - Natri Citrat, Natri Lauryl Sulphat, Glycerin
Thuốc Montemax 5mg - SĐK VN-13484-11

Montemax 5mg

0
Montemax 5mg - SĐK VN-13484-11 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Montemax 5mg viên nén nhai - Montelukast natri

Bralcib

0
Bralcib - SĐK VN-1173-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Tobramycin - Tobramycin sulfate

Vofluxi Eye Drops

0
Vofluxi Eye Drops - SĐK VN-13998-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vofluxi Eye Drops Thuốc nhỏ mắt - Ofloxacin

Vofluxi Eye Drops

0
Vofluxi Eye Drops - SĐK VN-13998-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vofluxi Eye Drops Thuốc nhỏ mắt - Ofloxacin

Prolaxi Eye Drops

0
Prolaxi Eye Drops - SĐK VN-13997-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Eye Drops Thuốc nhỏ mắt - Ciprofloxacin HCL

Atcobeta-N

0
Atcobeta-N - SĐK VN-12165-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Atcobeta-N Dung dịch nhỏ mắt, tai, mũi - Betamethason valerate, Neomycin sulfate
Thuốc Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12

Bralcib Eye Drops

0
Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate