Danh sách

Rovastin-20

0
Rovastin-20 - SĐK VN-15554-12 - Thuốc tim mạch. Rovastin-20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin calcium

Sartinlo-25

0
Sartinlo-25 - SĐK VN-14756-12 - Thuốc tim mạch. Sartinlo-25 viên nén bao phim - Losartan Postassium

Sartinlo-50

0
Sartinlo-50 - SĐK VN-16341-13 - Thuốc tim mạch. Sartinlo-50 Viên nén bao phim - Losartan Potassium 50mg

Lefloxa 500

0
Lefloxa 500 - SĐK VN-14292-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefloxa 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Lefloxa 500

0
Lefloxa 500 - SĐK VN-14292-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefloxa 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Lefloxa 250

0
Lefloxa 250 - SĐK VN-15555-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefloxa 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Widrox-200

0
Widrox-200 - SĐK VN-16631-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Widrox-200 Viên nén bao phim - Ofloxacin 3mg/1ml

Medicifex

0
Medicifex - SĐK VN-22325-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medicifex Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

Lefloxa – 500

0
Lefloxa - 500 - SĐK VN-22376-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lefloxa - 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Clogupon

0
Clogupon - SĐK VN-21401-18 - Thuốc hướng tâm thần. Clogupon Viên nén - Clozapin 100mg