Danh sách

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN-12644-11 - Thuốc khác. Eloxatin Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN-12645-11 - Thuốc khác. Eloxatin Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Taxotere

0
Taxotere - SĐK VN-0050-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-40mg/ml - Docetaxel

Taxotere

0
Taxotere - SĐK VN-0049-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-40mg/ml - Docetaxel

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN1-255-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Eloxatin

0
Eloxatin - SĐK VN1-256-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eloxatin Dung dịch cô đặc pha dung dịch tiêm truyền - Oxaliplatin

Campto

0
Campto - SĐK VN-0543-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Campto Dung dịch tiêm truyền-100mg/5ml - Irinotecan

Campto

0
Campto - SĐK VN-0544-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Campto Dung dịch tiêm truyền-40mg/2ml - Irinotecan

Taxotere

0
Taxotere - SĐK VN-12646-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Docetaxel

Taxotere

0
Taxotere - SĐK VN-12647-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Taxotere Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - Docetaxel