Danh sách

Yurixon Inj.

0
Yurixon Inj. - SĐK VN-21633-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Yurixon Inj. Bột phatiêm - Mỗi lọ chứa Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg

Sinraci Inj 500mg

0
Sinraci Inj 500mg - SĐK VN-4945-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sinraci Inj 500mg Bột pha tiêm 500mg Cilastatin sodium/500mg Imipene - Imipenem, Cilastatin

Sinraci Inj 250mg

0
Sinraci Inj 250mg - SĐK VN-4944-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sinraci Inj 250mg Bột pha tiêm 250mg Cilastatin sodium/250mg Imipene - Imipenem, Cilastatin

Tilrazo 500mg

0
Tilrazo 500mg - SĐK VN-14184-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilrazo 500mg Bột pha tiêm - Cilastatin sodium, Imipenem monohydrate

Tilrazo 500mg

0
Tilrazo 500mg - SĐK VN-14184-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tilrazo 500mg Bột pha tiêm - Cilastatin sodium, Imipenem monohydrate

Bột pha tiêm Yutazim Inj

0
Bột pha tiêm Yutazim Inj - SĐK VN-11885-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bột pha tiêm Yutazim Inj Bột pha tiêm - Ceftazidime

Yurixon Inj.

0
Yurixon Inj. - SĐK VN-15454-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Yurixon Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Penfocin 1g Inj

0
Penfocin 1g Inj - SĐK VN-14628-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penfocin 1g Inj Thuốc bột pha tiêm - Cefotiam hydrochloride

Newmetforn Inj. 1j

0
Newmetforn Inj. 1j - SĐK VN-15453-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newmetforn Inj. 1j Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrate

Fatimip Inj. 1g

0
Fatimip Inj. 1g - SĐK VN-15911-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fatimip Inj. 1g Bột pha tiêm - Meropenem trihydrate