Danh sách

Blautrim

0
Blautrim - SĐK VN1-678-12 - Thuốc tác dụng đối với máu. Blautrim Dung dịch tiêm - Filgrastim

Eritromax

0
Eritromax - SĐK VN-10007-10 - Thuốc tác dụng đối với máu. Eritromax Dung dịch tiêm - Epoetin alfa

Eritromax

0
Eritromax - SĐK VN-7999-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Eritromax Dung dịch tiêm - Epoetin Alfa

Eritromax

0
Eritromax - SĐK VN-8016-09 - Thuốc tác dụng đối với máu. Eritromax Dung dịch tiêm - Epoetin Alfa

Blauferon B

0
Blauferon B - SĐK VN-5045-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b

Blauferon B

0
Blauferon B - SĐK VN-9476-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b

Blauferon A

0
Blauferon A - SĐK VN-10833-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon A Bột đông khô pha tiêm - Interferon alpha 2a

Blaufol

0
Blaufol - SĐK VN-11718-11 - Thuốc gây tê - mê. Blaufol Nhũ tương tiêm - Propofol