Trang chủ 2020
Danh sách
Ocid
Ocid - SĐK VN-10166-10 - Thuốc khác. Ocid Viên nang cứng - Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)
Zyrova 5
Zyrova 5 - SĐK VN-21692-19 - Thuốc tim mạch. Zyrova 5 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 5mg
Mel OD 15
Mel OD 15 - SĐK VN-6536-02 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mel OD 15 Viên nén - Meloxicam
Zydcox 120
Zydcox 120 - SĐK VN-13086-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Zydcox 120 Viên nén bao phim - Etoricoxib
Zydcox 60
Zydcox 60 - SĐK VN-13087-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Zydcox 60 Viên nén bao phim - Etoricoxib
Zydcox 90
Zydcox 90 - SĐK VN-12386-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Zydcox 90 Viên nén bao phim - Etoricoxib
Nucoxia 90
Nucoxia 90 - SĐK VN-13085-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Nucoxia 90 Viên nén bao phim - Etoricoxib
Nucoxia 60
Nucoxia 60 - SĐK VN-11843-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Nucoxia 60 Viên nén bao phim - Etoricoxib
Nucoxia
Nucoxia - SĐK VN-13084-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Nucoxia Viên nén bao phim - Etoricoxib
Aldren 70
Aldren 70 - SĐK VN-13678-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Aldren 70 Viên nén không bao - Alendronate natri