Danh sách

Imexin 500 mg

0
Imexin 500 mg - SĐK VD-19373-13 - Khoáng chất và Vitamin. Imexin 500 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Imetoxim 2g

0
Imetoxim 2g - SĐK VD-31115-18 - Khoáng chất và Vitamin. Imetoxim 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Imexime 50

0
Imexime 50 - SĐK VD-31116-18 - Khoáng chất và Vitamin. Imexime 50 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg

Imexin 250 mg

0
Imexin 250 mg - SĐK VD-19372-13 - Khoáng chất và Vitamin. Imexin 250 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

pms – Imeclor 250 mg

0
pms - Imeclor 250 mg - SĐK VD-19374-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. pms - Imeclor 250 mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Opxil 500 mg

0
Opxil 500 mg - SĐK VD-30400-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opxil 500 mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Imexin 500 mg

0
Imexin 500 mg - SĐK VD-19373-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexin 500 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Imetoxim 2g

0
Imetoxim 2g - SĐK VD-31115-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Imexime 50

0
Imexime 50 - SĐK VD-31116-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 50 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg

Imexin 250 mg

0
Imexin 250 mg - SĐK VD-19372-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexin 250 mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg