Danh sách

Claminat IMP 400mg/57mg

0
Claminat IMP 400mg/57mg - SĐK VD-32520-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 400mg/57mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,6g chứa Amoxicilin (dưới dạng anioxicilin trihydrat powder) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (11)) 57mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-31716-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 11) 125mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-31717-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 11) 125mg

Claminat IMP 500mg/125mg

0
Claminat IMP 500mg/125mg - SĐK VD-71718-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder 600,23mg) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali syloid 11 330,13mg) 125mg

Claminat IMP 500mg/62,5mg

0
Claminat IMP 500mg/62,5mg - SĐK VD-31719-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat IMP 500mg/62,5mg Viên nén phân tán - Amoxiccilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (11)) 62,5mg

Claminat 250mg/31,25mg

0
Claminat 250mg/31,25mg - SĐK VD-31714-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Claminat 250mg/31,25mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - syloid (11)) 31,25mg

Pharmox IMP 500mg

0
Pharmox IMP 500mg - SĐK VD-32839-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharmox IMP 500mg Viên nang cứng (tím-trắng) - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Imefed SC250mg/62,5mg

0
Imefed SC250mg/62,5mg - SĐK VD-32838-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imefed SC250mg/62,5mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 0,8g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali syloid 11) 62,5mg

Niflad ES

0
Niflad ES - SĐK VD-33455-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Niflad ES Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 600mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 11) 42,9mg

Imefed 875mg/125mg

0
Imefed 875mg/125mg - SĐK VD-33452-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imefed 875mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (11)) 125mg