Danh sách

Levofloxacin Stada 250 mg

0
Levofloxacin Stada 250 mg - SĐK VD-31396-18 - Khoáng chất và Vitamin. Levofloxacin Stada 250 mg Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg

Clarithromycin Stada 250 mg

0
Clarithromycin Stada 250 mg - SĐK VD-31395-18 - Khoáng chất và Vitamin. Clarithromycin Stada 250 mg Viên nén bao phim - Clarithromycin 250mg

Metformin Stada 1000 mg MR

0
Metformin Stada 1000 mg MR - SĐK VD-27526-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Metformin Stada 1000 mg MR Viên nén phóng thích kéo dài - Metformin hydroclorid 1000mg

Mifestad 10

0
Mifestad 10 - SĐK VD-29503-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Mifestad 10 Viên nén - Mifepriston 10mg
Thuốc Staclazide 30 MR - SĐK VD-28559-17

Staclazide 30 MR

0
Staclazide 30 MR - SĐK VD-28559-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Staclazide 30 MR Viên nén phóng thích kéo dài - Gliclazid 30mg
Thuốc Metformin Stada 850 mg - SĐK VD-26565-17

Metformin Stada 850 mg

0
Metformin Stada 850 mg - SĐK VD-26565-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Metformin Stada 850 mg Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 850mg
Thuốc Staclazide 60 MR - SĐK VD-29501-18

Staclazide 60 MR

0
Staclazide 60 MR - SĐK VD-29501-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Staclazide 60 MR Viên nén phóng thích kéo dài - Gliclazid 60mg

Gynostad

0
Gynostad - SĐK VS-4974-16 - Thuốc phụ khoa. Gynostad Gel dùng ngoài (thuốc rửa phụ khoa) - Mỗi 200ml gel chứa Đồng sulfat 4g; Acid boric 4g

Stadsidon 20

0
Stadsidon 20 - SĐK VD-25482-16 - Thuốc khác. Stadsidon 20 Viên nang cứng - Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg

Olanstad 5

0
Olanstad 5 - SĐK VD-25481-16 - Thuốc khác. Olanstad 5 Viên nén bao phim - Olanzapin 5mg