Danh sách

Tiêu phong giải độc gan

0
Tiêu phong giải độc gan - SĐK V963-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu phong giải độc gan - Kim ngân hoa, Qui vĩ, Đại hoàng, Mang tiêu, Thiên hoa phấn, Mẫu lệ, Tạo giác thích, Liên kiều..

Tân di hoàn

0
Tân di hoàn - SĐK V1279-H12-10 - Thuốc khác. Tân di hoàn - Kim ngân hoa, Bạch chỉ, Bạc hà, Tân di hoa, Thương nhĩ tử

Nhức khớp hoàn

0
Nhức khớp hoàn - SĐK V508-H12-10 - Thuốc khác. Nhức khớp hoàn Viên hoàn cứng - Bạch thược, đảng sâm, đỗ trọng, Đương quy, phục linh, thục địa, ngưu tất, tang ký sinh, độc hoạt

Nhức khớp hoàn

0
Nhức khớp hoàn - SĐK V508-H12-10 - Thuốc khác. Nhức khớp hoàn - Bạch thược, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương qui, Phục linh, Thục địa, Ngưu tất, Tang ký sinh, Độc hoạt..

Hương phụ bạch đới hoàn

0
Hương phụ bạch đới hoàn - SĐK V368-H12-10 - Thuốc khác. Hương phụ bạch đới hoàn Viên hoàn cứng - Hương phụ, đương quy, xuyên khung, Bạch thược, đỗ trọng, phá cố chỉ, thanh đại, tục đoạn, mộc hương, Bạch truật, mẫu lệ, sa nhân, tiền hồ, đảng sâm,

Hương phụ bạch đới hoàn

0
Hương phụ bạch đới hoàn - SĐK V368-H12-10 - Thuốc khác. Hương phụ bạch đới hoàn - Hương phụ, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Đỗ trọng, Phá cố chỉ, Thanh đại, Tục đoạn, Mộc hương, Bạch truật, Mẫu lệ, Sa nhân, Tiền hồ, Đảng sâm..

Hồng nhan thuỷ

0
Hồng nhan thuỷ - SĐK V427-H12-10 - Thuốc khác. Hồng nhan thuỷ - Đương qui, ích mẫu, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo

Hồng nhan thủy

0
Hồng nhan thủy - SĐK V427-H12-10 - Thuốc khác. Hồng nhan thủy Thuốc nước - Đương quy, ích mẫu, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Bạch thược, phục linh, Bạch truật, cam thảo

Định trĩ hoàn

0
Định trĩ hoàn - SĐK V962-H12-10 - Thuốc khác. Định trĩ hoàn - Tạo giác thích, Phòng phong, Khương hoạt, Hoa hoè, Bạch phàn, Bạch tật lê, Xa sàng tử, Chỉ xác, Ngũ bội tử

Đau lưng hoàn

0
Đau lưng hoàn - SĐK V505-H12-10 - Thuốc khác. Đau lưng hoàn Viên hoàn cứng - Đỗ trọng, tục đoạn, tam thất, ngưu tất, đương quy, câu kỳ tử, một dược, xuyên khung, quế, cam thảo