Trang chủ 2020
Danh sách
Thảo nam sơn
Thảo nam sơn - SĐK V922-H12-10 - Thuốc khác. Thảo nam sơn - Thổ phục linh, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ngũ gia bì, Phòng kỷ, Mộc hương, Thiên niên kiện, Tam thất, Tô mộc, Hy thiêm
Kim nguyên vạn thọ tinh
Kim nguyên vạn thọ tinh - SĐK V434-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên vạn thọ tinh - Đảng sâm, Hoàng kỳ, Xuyên khung, Đương quy, Đỗ trọng, Dâm dương hoắc, Nhục thung dung, Bạch thược, Phục linh..
Kim nguyên ích trí hoàn
Kim nguyên ích trí hoàn - SĐK V1130-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên ích trí hoàn - Viễn trí, Long nhãn, Toan táo nhân, Đương qui, Bạch truật, Nhân sâm, Hoàng kỳ, Phục linh..
Kim nguyên kiện dương hoàn
Kim nguyên kiện dương hoàn - SĐK V1128-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên kiện dương hoàn - Câu kỷ tử, Sơn thù, Thỏ ty tử, đương qui, Đỗ trọng, Thục địa..
Kim nguyên kiện dương tố
Kim nguyên kiện dương tố - SĐK V742-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên kiện dương tố - Thục địa, Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Đỗ trọng, Đương quy, Hoài sơn, Sơn thù..
Kim nguyên vạn thọ hoàn
Kim nguyên vạn thọ hoàn - SĐK V1172-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên vạn thọ hoàn - Đảng sâm, Đương quy, Phục linh, Đỗ trọng, Bạch thược, Câu kỷ tử, Hoàng kỳ, Nhục thung dung, Phá cố chỉ, Sơn thù..
Kim nguyên vạn thọ tinh
Kim nguyên vạn thọ tinh - SĐK V434-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên vạn thọ tinh Thuốc nước - Đảng sâm, Hoàng kỳ, Xuyên khung, Đương quy, Đỗ trọng, Dâm dương hoắc, Nhục thung dung, Bạch thược, Phục linh
Kim nguyên điều kinh hoàn
Kim nguyên điều kinh hoàn - SĐK V1127-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên điều kinh hoàn - Ngải cứu, ích mẫu, hương phụ, thục địa, đương qui..
Kim nguyên ích mẫu điều kinh thuỷ
Kim nguyên ích mẫu điều kinh thuỷ - SĐK V435-H12-10 - Thuốc khác. Kim nguyên ích mẫu điều kinh thuỷ - Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Thục địa, Huyền hồ sách, Mộc hương
Gametrisone
Gametrisone - SĐK VD-10902-10 - Thuốc khác. Gametrisone - Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamycin sulfat 10mg; Clotrimazol 100mg