Trang chủ 2020
Danh sách
Tô diệp chỉ khái thuỷ
Tô diệp chỉ khái thuỷ - SĐK V510-H12-10 - Thuốc khác. Tô diệp chỉ khái thuỷ - Cây bọ mắm, Bạc hà, Xuyên bối mẫu, Trần bì, Cát cánh, Bách bộ, Mạch môn,..
Tô diệp chỉ khái thủy
Tô diệp chỉ khái thủy - SĐK V510-H12-10 - Thuốc khác. Tô diệp chỉ khái thủy Thuốc nước - Cây bọ mắm, bạc hà, xuyên bối mẫu, trần bì, Cát cánh, bách bộ, mạch môn
Thuốc trị nhức răng Đồng Tiên
Thuốc trị nhức răng Đồng Tiên - SĐK V741-H12-10 - Thuốc khác. Thuốc trị nhức răng Đồng Tiên - Tất bát, Kinh giới, tế tân, Đinh hương
Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ
Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ - SĐK V837-H12-10 - Thuốc khác. Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ Thuốc nước uống - Đảng sâm, Phục linh, Hoàng kỳ, Hoài sơn, Bạch thược, Đại táo, Bạch truật
Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ
Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ - SĐK V837-H12-10 - Thuốc khác. Thuốc bổ trẻ em Nhi cam lộ - Đảng sâm, Phục linh, Hoàng kỳ, Hoài sơn, Bạch thược, Đại táo, Bạch truật,..
Thập phương thảo giải độc gan
Thập phương thảo giải độc gan - SĐK V919-H12-10 - Thuốc khác. Thập phương thảo giải độc gan - Actiso, Hoàng cầm, Cam thảo, Trạch tả, Đương kuy, Ké đầu ngựa, Sinh địa,..
Thấp khớp phong thấp hoàn
Thấp khớp phong thấp hoàn - SĐK V1345-H12-10 - Thuốc khác. Thấp khớp phong thấp hoàn - Liên kiều, quế, tam thất, khương hoạt, huyền sâm, xuyên khung, bạch thược, đương quy, hồng hoa, tần giao, phòng phong, thăng ma, hoàng cầm, ngưu bàng tử, hoạt thạch.
Thanh huyết giải độc hoàn
Thanh huyết giải độc hoàn - SĐK V918-H12-10 - Thuốc khác. Thanh huyết giải độc hoàn - Đại hoàng, Xuyên sơn giáp, Lô hội, Bìm bìm biếc, Kim ngân hoa, hoạt thạch
Sâm qui bổ huyết tinh
Sâm qui bổ huyết tinh - SĐK V740-H12-10 - Thuốc khác. Sâm qui bổ huyết tinh - Đại táo, Đảng sâm, Thục địa, Viễn trí, Đương qui, Táo nhân, Ba kích,..
Phụ khoa bạch đới hoàn
Phụ khoa bạch đới hoàn - SĐK V795-H12-10 - Thuốc khác. Phụ khoa bạch đới hoàn Hoàn mềm - Thục địa, bạch thược, bạch truật, mẫu lệ, xuyên can bì, sơn dược, bạch chỉ, giác lộc sương, phục linh, bổ cốt chi