Trang chủ 2020
Danh sách
Vị Thống kim đơn
Vị Thống kim đơn - SĐK V149-H12-10 - Thuốc khác. Vị Thống kim đơn Hoàn cứng - Ðảng sâm, Bạch truật, Thổ Phục linh, Trần bì, Bán hạ, Hoắc hương, Hậu phác
Vị thống kim đơn
Vị thống kim đơn - SĐK V149-H12-10 - Thuốc khác. Vị thống kim đơn - Đảng sâm, Bạch truật, Thổ phục linh, Trần bì, Bán hạ, Hoắc hương, Hậu phác..
Tiêu viêm trị huyết trĩ
Tiêu viêm trị huyết trĩ - SĐK V147-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu viêm trị huyết trĩ Hoàn cứng - Hoè giác, A giao, Ðại hoàng, Đương quy, Liên kiều, Xuyên khung, Hoàng cầm, Phòng phong
Tiêu viêm trị huyết trĩ
Tiêu viêm trị huyết trĩ - SĐK V147-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu viêm trị huyết trĩ - Hoè giác, A giao, Đại hoàng, Đương quy, Liên kiều, Xuyên khung, Hoàng cầm, Phòng phong..
Nhất phương phụ viêm khang
Nhất phương phụ viêm khang - SĐK V1079-H12-10 - Thuốc khác. Nhất phương phụ viêm khang - Xích thược, Thổ phục linh, Nhân trần, Xa tiền tử, Chi tử, Trạch tả, Hoàng bá, Mẫu đơn bì, Kinh giới, Bách bộ
Hoá ban bích ngọc đơn
Hoá ban bích ngọc đơn - SĐK V145-H12-10 - Thuốc khác. Hoá ban bích ngọc đơn Hoàn cứng - Nhân sâm, Thương truật, Cát cánh, Bạch chỉ, Bạch thược, Phòng phong, Hoàng kỳ, Thăng ma,
Hoá ban bích ngọc đơn
Hoá ban bích ngọc đơn - SĐK V145-H12-10 - Thuốc khác. Hoá ban bích ngọc đơn - Nhân sâm, Thương truật, Cát cánh, Bạch chỉ, Bạch thược, Phòng phong, Hoàng kỳ, Thăng ma,..
Hoá đàm linh đơn
Hoá đàm linh đơn - SĐK V1078-H12-10 - Thuốc khác. Hoá đàm linh đơn - Đại hoàng, Hoàng cầm, Hoàng liên, Muồng trâu
Bát bửu kinh phong tán
Bát bửu kinh phong tán - SĐK V1140-H12-10 - Thuốc khác. Bát bửu kinh phong tán - Ngưu hoàng, Chu sa, Hoàng Liên, Hoàng cầm, Chi tử, Uất kim