Danh sách

Sodtux

0
Sodtux - SĐK VD-28652-18 - Thuốc khác. Sodtux Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Calci glycerophosphat (tương đương với 87 mg calci) 456 mg; Magnesi gluconat (tương đương với 25 mg magnesi) 426 mg

Heronira

0
Heronira - SĐK VD-28651-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Heronira Hỗn dịch uống - Mỗi gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476g nhôm phosphat) 12,38 g

Liver NTB

0
Liver NTB - SĐK VD-29605-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Liver NTB Dung dịch uống - Mỗi ống 5 ml chứa Arginine hydroclorid 1000 mg

Dotioco

0
Dotioco - SĐK VD-29604-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Dotioco Hỗn dịch uống - Mỗi gói 10g chứa Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô) 200 mg; Magnesi hydroxid 400 mg