Danh sách

Cao khô diệp hạ châu (1:10)

0
Cao khô diệp hạ châu (1:10) - SĐK VD-30212-18 - Thuốc khác. Cao khô diệp hạ châu (1:10) Nguyên liệu làm thuốc - Diệp hạ châu 10g/1g cao

Capsicin gel 0,025%

0
Capsicin gel 0,025% - SĐK VD-19258-13 - Thuốc khác. Capsicin gel 0,025% Gel bôi da - Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel

Bivazit 250

0
Bivazit 250 - SĐK VD-9927-10 - Thuốc khác. Bivazit 250 - Azithromycin dihydrat tương đương 250 Azithromycin

Alverin – BVP

0
Alverin - BVP - SĐK VD-19256-13 - Thuốc khác. Alverin - BVP viên nén - Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg

Vương thảo trừ xoang

0
Vương thảo trừ xoang - SĐK VD-10896-10 - Thuốc khác. Vương thảo trừ xoang - ké đầu ngựa, tân di hoa, bạch chỉ, bạc hà, hoàng kỳ, bạch truật, phòng phong, kim ngân hoa

Cloleo

0
Cloleo - SĐK VD-10894-10 - Thuốc khác. Cloleo - Clobetasol propionat 0,05%

Eulosig

0
Eulosig - SĐK VD-13706-11 - Thuốc khác. Eulosig Hộp 3 vỉ x 10 viên nang (vỉ nhôm - nhôm) - rabeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%)

Neuceris

0
Neuceris - SĐK VD-22728-15 - Thuốc khác. Neuceris Viên nén bao phim - Nicergolin 10 mg

Fresma 0,025%

0
Fresma 0,025% - SĐK VD-22087-15 - Thuốc khác. Fresma 0,025% Kem bôi ngoài da - FluocinoIon acetonid 0,25 mg/1g kem

Capsicin gel 0,05%

0
Capsicin gel 0,05% - SĐK VD-22085-15 - Thuốc khác. Capsicin gel 0,05% Gel bôi da - Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,05 g/100g gel