Trang chủ 2020
Danh sách
Stomazol – Cap 20
Stomazol - Cap 20 - SĐK VD-33280-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Stomazol - Cap 20 Viên nang cứng - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8.5% dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg
Lancid 15
Lancid 15 - SĐK VD-33270-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Lancid 15 Viên nang cứng - Lansoprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 15mg
Omepez 20
Omepez 20 - SĐK VD-33273-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Omepez 20 Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột - Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 20mg
Omepez 40
Omepez 40 - SĐK VD-33274-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Omepez 40 Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột - Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 40mg
Sucrapi
Sucrapi - SĐK VD-30914-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Sucrapi Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Sucralfat 1000mg
Povidone-API
Povidone-API - SĐK VD-31502-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidone-API Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g
Ketoderm
Ketoderm - SĐK VD-29619-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoderm Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Ketoconazol 200mg
Fucipa
Fucipa - SĐK VD-31487-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 100mg
Fucipa – B
Fucipa - B - SĐK VD-31488-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa - B Thuốc kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat)100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg
Paclovir
Paclovir - SĐK VD-31496-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Paclovir Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acyclovir 0,25g