Danh sách

Dầu xoa Phật tích

0
Dầu xoa Phật tích - SĐK VNA-0286-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Dầu xoa Phật tích Dầu xoa - Methyl salicylate, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Bạch đàn, Tinh dầu Ðinh hương, Tinh dầu Long não

Viên ngậm bạc hà

0
Viên ngậm bạc hà - SĐK VNA-4687-02 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viên ngậm bạc hà Viên nén ngậm - Tinh dầu bạc hà

Gynoba

0
Gynoba - SĐK S216-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Gynoba Thuốc bột - Berberine hydrochloride, Boric acid, Phenol, Menthol, potassium, Aluminum sulfate

Cadimezol

0
Cadimezol - SĐK VD-4290-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Cadimezol Viên nang - Omeprazole

Trawrine K

0
Trawrine K - SĐK VNS-1008-03 - Thuốc sát khuẩn. Trawrine K Dung dịch nước súc miệng - Lá trầu không, Menthol, sodium chloride, Boric acid

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK S217-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Dung dịch B.S.I

0
Dung dịch B.S.I - SĐK S215-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch B.S.I Dung dịch bôi ngoài da - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, ethanol

Dung dịch A.S.A

0
Dung dịch A.S.A - SĐK S214-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch bôi ngoài da - Aspirin, Natri salicylat, ethanol

Cadiconazol

0
Cadiconazol - SĐK VD-4284-07 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cadiconazol Kem bôi da - Ketoconazole

Cadifixim

0
Cadifixim - SĐK VD-4285-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cadifixim Viên nén - Cefixime