Trang chủ 2020
Danh sách
Cao sao vàng
Cao sao vàng - SĐK VD-20629-14 - Dầu xoa - Cao xoa. Cao sao vàng Cao xoa - Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bạc hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g
Mefloquin 250mg
Mefloquin 250mg - SĐK VNA-3884-00 - Khoáng chất và Vitamin. Mefloquin 250mg Viên nén - Mefloquine
Mebendazol 500mg
Mebendazol 500mg - SĐK VNA-1740-04 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 500mg Viên nén - Mebendazole
Ketoconazol 200mg
Ketoconazol 200mg - SĐK VD-1224-06 - Khoáng chất và Vitamin. Ketoconazol 200mg Viên nén - Ketoconazole
Ketoconazol 200mg
Ketoconazol 200mg - SĐK VNA-4025-01 - Khoáng chất và Vitamin. Ketoconazol 200mg Viên nén - Ketoconazole
Gentamicin 4%
Gentamicin 4% - SĐK H02-037-00 - Khoáng chất và Vitamin. Gentamicin 4% Thuốc tiêm - Gentamicin
Erythromycin 500mg
Erythromycin 500mg - SĐK VNA-2687-04 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 500mg Viên nén bao phim - Erythromycin
Doxycyclin 100mg
Doxycyclin 100mg - SĐK VNA-1529-04 - Khoáng chất và Vitamin. Doxycyclin 100mg Viên nang - Doxycycline
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VNA-3657-00 - Khoáng chất và Vitamin. Daphazyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin
Daphazyl
Daphazyl - SĐK VNA-4727-05 - Khoáng chất và Vitamin. Daphazyl Viên bao phim - Metronidazole, Spiramycin